Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trữ lượng


Khối lượng khoáng sản chưa khai thác trong một vùng mỏ: Trữ lượng than của mỏ Hồng Gai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.